Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(New)Street name addresses

(금강산흑염소) 13, Chaseong-ro 326beon-gil, Gijang-gun, Busan
부산광역시 기장군 차성로326번길 13 (금강산흑염소)
釜山廣域市(釜山広域市) 機張郡 차성로326番街 13 (금강산흑염소)
プサングァンヨクシ キジャングン チャソンノ326(サムベクイシブユク)ボンギル 13 (금강산흑염소)
46061

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

금강산흑염소 158-2, Dongbu-ri, Gijang-eup, Gijang-gun, Busan
부산광역시 기장군 기장읍 동부리 158-2 금강산흑염소
釜山廣域市(釜山広域市) 機張郡 機張邑 東部里 158-2 금강산흑염소
プサングァンヨクシ キジャングン キジャンウブ トンブリ 158-2 금강산흑염소
46061

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn