Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

남부전기철물 43-2, Daeyeon-dong, Nam-gu, Busan
부산광역시 남구 대연동 43-2 남부전기철물
釜山廣域市(釜山広域市) 南區(南区) 大淵洞(大渕洞) 43-2 남부전기철물
プサングァンヨクシ ナムグ テヨンドン 43-2 남부전기철물
48511

(New)Street name addresses

(남부전기철물) 46, Suyeong-ro 346beon-gil, Nam-gu, Busan
부산광역시 남구 수영로346번길 46 (남부전기철물)
釜山廣域市(釜山広域市) 南區(南区) 수영로346番街 46 (남부전기철물)
プサングァンヨクシ ナムグ スヨンノ346(サムベクサシブユク)ボンギル 46 (남부전기철물)
48511

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn