Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

유성토종닭 184-2, Gwanjeon-ri, Cheorwon-eup, Cheorwon-gun, Gangwon-do
강원도 철원군 철원읍 관전리 184-2 유성토종닭
江原道 鐵原郡(鉄原郡) 鐵原邑(鉄原邑) 官田里 184-2 유성토종닭
カンウォンド チョルウォングン チョルウォヌブ クァンジョンリ 184-2 유성토종닭
24001

(New)Street name addresses

(유성토종닭) 342-11, Geumgangsan-ro, Cheorwon-gun, Gangwon-do
강원도 철원군 금강산로 342-11 (유성토종닭)
江原道 鐵原郡(鉄原郡) 금강산路 342-11 (유성토종닭)
カンウォンド チョルウォングン クムガンサンロ 342-11 (유성토종닭)
24001

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn