Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

우수빌E 20-2, Duam-dong, Buk-gu, Gwangju
광주광역시 북구 두암동 20-2 우수빌E
光州廣域市(光州広域市) 北區(北区) 斗巖洞(斗巌洞) 20-2 우수빌E
クァンジュグァンヨクシ プクク トゥアムドン 20-2 우수빌E
61150

(New)Street name addresses

(우수빌E) 70-15, Woldong-ro, Buk-gu, Gwangju
광주광역시 북구 월동로 70-15 (우수빌E)
光州廣域市(光州広域市) 北區(北区) 월동路 70-15 (우수빌E)
クァンジュグァンヨクシ プクク ウォルドンノ 70-15 (우수빌E)
61150

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn