Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

미산초등학교 756-8, Wolgye-dong, Gwangsan-gu, Gwangju
광주광역시 광산구 월계동 756-8 미산초등학교
光州廣域市(光州広域市) 光山區(光山区) 月桂洞 756-8 미산초등학교
クァンジュグァンヨクシ クァンサング ウォルギェドン 756-8 미산초등학교
62255

(New)Street name addresses

(미산초등학교) 70, Cheomdanjungang-ro 181beon-gil, Gwangsan-gu, Gwangju
광주광역시 광산구 첨단중앙로181번길 70 (미산초등학교)
光州廣域市(光州広域市) 光山區(光山区) 첨단중앙로181番街 70 (미산초등학교)
クァンジュグァンヨクシ クァンサング チョムダンジュンアンノ181(ベクパルシブイル)ボンギル 70 (미산초등학교)
62255

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn