Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

봉선동골든뜨레빌 22-2, Bongseon-dong, Nam-gu, Gwangju
광주광역시 남구 봉선동 22-2 봉선동골든뜨레빌
光州廣域市(光州広域市) 南區(南区) 鳳仙洞 22-2 봉선동골든뜨레빌
クァンジュグァンヨクシ ナムグ ポンソンドン 22-2 봉선동골든뜨레빌
61682

(New)Street name addresses

(봉선동골든뜨레빌) 11-1, Yongdae-ro 74beon-gil, Nam-gu, Gwangju
광주광역시 남구 용대로74번길 11-1 (봉선동골든뜨레빌)
光州廣域市(光州広域市) 南區(南区) 용대로74番街 11-1 (봉선동골든뜨레빌)
クァンジュグァンヨクシ ナムグ ヨンデロ74(チルシブサ)ボンギル 11-1 (봉선동골든뜨레빌)
61682

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn