Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

지장암 46, Ma-dong, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do
경상북도 경주시 마동 46 지장암
慶尙北道 慶州市 馬洞 46 지장암
キョンサンブクト キョンジュシ マドン 46 지장암
38126

(New)Street name addresses

(지장암) 12-130, Madongtammaeul-gil, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do
경상북도 경주시 마동탑마을길 12-130 (지장암)
慶尙北道 慶州市 마동탑마을街 12-130 (지장암)
キョンサンブクト キョンジュシ マドンタブマウルギル 12-130 (지장암)
38126

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn