Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(New)Street name addresses

(북지2리노인회관) 16, Bonghwangsan-ro 78beon-gil, Yeongju-si, Gyeongsangbuk-do
경상북도 영주시 봉황산로78번길 16 (북지2리노인회관)
慶尙北道 榮州市(栄州市) 봉황산로78番街 16 (북지2리노인회관)
キョンサンブクト ヨンジュシ ポンファンサンロ78(チルシブパル)ボンギル 16 (북지2리노인회관)
36001

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

북지2리노인회관 319-1, Bukji-ri, Buseok-myeon, Yeongju-si, Gyeongsangbuk-do
경상북도 영주시 부석면 북지리 319-1 북지2리노인회관
慶尙北道 榮州市(栄州市) 浮石面 北枝里 319-1 북지2리노인회관
キョンサンブクト ヨンジュシ プソクミョン プクチリ 319-1 북지2리노인회관
36001

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn