Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

내촌경로당 마을회관 644-7, Naechon-ri, Daepyeong-myeon, Jinju-si, Gyeongsangnam-do
경상남도 진주시 대평면 내촌리 644-7 내촌경로당 마을회관
慶尙南道 晉州市(晋州市) 大坪面 內村里 644-7 내촌경로당 마을회관
キョンサンナムド チンジュシ テピョンミョン ネチョンリ 644-7 내촌경로당 마을회관
52643

(New)Street name addresses

(내촌경로당 마을회관) 21, Hoban-ro 486beon-gil, Jinju-si, Gyeongsangnam-do
경상남도 진주시 호반로486번길 21 (내촌경로당 마을회관)
慶尙南道 晉州市(晋州市) 호반로486番街 21 (내촌경로당 마을회관)
キョンサンナムド チンジュシ ホバンロ486(サベクパルシブユク)ボンギル 21 (내촌경로당 마을회관)
52643

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn