Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

지송빌딩 1-18, Jungangdong1-ga, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do
경상남도 중앙동1가 1-18 지송빌딩
慶尙南道 中央洞一街 1-18 지송빌딩
キョンサンナムド チュンアンドン1(イル)ガ 1-18 지송빌딩
51739

(New)Street name addresses

(지송빌딩) 134-1, 3·15-daero, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do
경상남도 3·15대로 134-1 (지송빌딩)
慶尙南道 3·15大路 134-1 (지송빌딩)
キョンサンナムド 3(サム)·15(シブオ)デロ 134-1 (지송빌딩)
51739

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn