Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

2-2, Mijo-ri, Mijo-myeon, Namhae-gun, Gyeongsangnam-do
경상남도 남해군 미조면 미조리 2-2
慶尙南道 南海郡 彌助面(弥助面) 彌助里 2-2
キョンサンナムド ナムヘグン ミジョミョン ミジョリ 2-2
52442

(New)Street name addresses

30-49, Mijo-ro 236beonan-gil, Namhae-gun, Gyeongsangnam-do
경상남도 남해군 미조로236번안길 30-49
慶尙南道 南海郡 미조로236번안街 30-49
キョンサンナムド ナムヘグン ミジョロ236(イベクサムシブユク)ボナンギル 30-49
52442

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn