Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

낭주골슈퍼 342-6, Naegi-ri, Dongjin-myeon, Buan-gun, Jeollabuk-do
전라북도 부안군 동진면 내기리 342-6 낭주골슈퍼
全羅北道 扶安郡 東津面 內基里 342-6 낭주골슈퍼
チョンラブクト プアングン トンジンミョン ネギリ 342-6 낭주골슈퍼
56304

(New)Street name addresses

(낭주골슈퍼) 1, Gomajewit-gil, Buan-gun, Jeollabuk-do
전라북도 부안군 고마제윗길 1 (낭주골슈퍼)
全羅北道 扶安郡 고마제윗街 1 (낭주골슈퍼)
チョンラブクト プアングン コマジェウィッキル 1 (낭주골슈퍼)
56304

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn