Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

282, Namsan-ri, Hwangsan-myeon, Gimje-si, Jeollabuk-do
전라북도 김제시 황산면 남산리 282
全羅北道 金堤市 凰山面 南山里 282
チョンラブクト キムジェシ ファンサンミョン ナムサンリ 282
54355

(New)Street name addresses

66, Namsan 2-gil, Gimje-si, Jeollabuk-do
전라북도 김제시 남산2길 66
全羅北道 金堤市 남산2街 66
チョンラブクト キムジェシ ナムサン2(イ)ギル 66
54355

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn