Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

강진농원 14-1, Galdam-ri, Gangjin-myeon, Imsil-gun, Jeollabuk-do
전라북도 임실군 강진면 갈담리 14-1 강진농원
全羅北道 任實郡(任実郡) 江津面 渴潭里 14-1 강진농원
チョンラブクト イムシルグン カンジンミョン カルダムリ 14-1 강진농원
55939

(New)Street name addresses

(강진농원) 1246-27, Gangdong-ro, Imsil-gun, Jeollabuk-do
전라북도 임실군 강동로 1246-27 (강진농원)
全羅北道 任實郡(任実郡) 강동路 1246-27 (강진농원)
チョンラブクト イムシルグン カンドンノ 1246-27 (강진농원)
55939

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn