Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(New)Street name addresses

(봉황복지회관) 149, Chillyangonggi-ro, Gangjin-gun, Jeollanam-do
전라남도 강진군 칠량옹기로 149 (봉황복지회관)
全羅南道 康津郡 칠량옹기路 149 (봉황복지회관)
チョンラナムド カンジングン チルリャンオンギロ 149 (봉황복지회관)
59260

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

봉황복지회관 168-14, Bonghwang-ri, Chilryang-myeon, Gangjin-gun, Jeollanam-do
전라남도 강진군 칠량면 봉황리 168-14 봉황복지회관
全羅南道 康津郡 七良面 鳳凰里 168-14 봉황복지회관
チョンラナムド カンジングン チルリャンミョン ポンファンニ 168-14 봉황복지회관
59260

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn