Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

회관 118-4, Na-ri, Gunnae-myeon, Jindo-gun, Jeollanam-do
전라남도 진도군 군내면 나리 118-4 나리회관
全羅南道 珍島郡 郡內面 羅里 118-4 羅里회관
チョンラナムド チンドグン クンネミョン ナリ 118-4 ナリ회관
58900

(New)Street name addresses

(회관) 26, Nari-gil, Jindo-gun, Jeollanam-do
전라남도 진도군 나리길 26 (나리회관)
全羅南道 珍島郡 나리街 26 (羅里회관)
チョンラナムド チンドグン ナリギル 26 (ナリ회관)
58900

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn