Select your language ▼
Select your language ▲
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(New)Street name addresses

(대왕빌딩) 21, Ujeongguk-ro 2-gil, Jongno-gu, Seoul
서울특별시 종로구 우정국로2길 21 (대왕빌딩)
ソウル特別市 鍾路區(鍾路区) 우정국로2街 21 (대왕빌딩)
ソウルトゥクピョルシ チョンノグ ウジョングクロ2(イ)ギル 21 (대왕빌딩)
]3189

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

대왕빌딩 45-1, Gwancheol-dong, Jongno-gu, Seoul
서울특별시 종로구 관철동 45-1 대왕빌딩
ソウル特別市 鍾路區(鍾路区) 貫鐵洞(貫鉄洞) 45-1 대왕빌딩
ソウルトゥクピョルシ チョンノグ クァンチョルドン 45-1 대왕빌딩
]3189

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn